VIETNAMESE

chan hoà

hòa thuận, hài hoà

ENGLISH

harmonious

  
ADJ

/hɑrˈmoʊniəs/

harmonious, peaceful

Chan hoà là hài hoà, không có xung đột.

Ví dụ

1.

Ca đoàn ca hát chan hoà làm hội trường tràn ngập niềm vui.

The choir's harmonious singing filled the hall with joy.

2.

Nhóm đã làm việc cùng nhau một cách chan hoà để hoàn thành dự án.

The team worked together in a harmonious way to complete the project.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "harmonious" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - concordant: đồng thanh, hòa hợp - congruous: phù hợp, thích hợp - compatible: tương thích, hợp nhau - unified: thống nhất, hợp nhất - blended: hòa trộn, pha trộn - balanced: cân bằng, hài hòa