VIETNAMESE

người giàu tình cảm

người yêu thương

ENGLISH

affectionate person

  
NOUN

/əˈfɛkʃənət ˈpɜrsən/

loving person

Người giàu tình cảm là một người có khả năng và mong muốn hiểu và chia sẻ tình cảm với người khác một cách nhiệt tình, chân thành và tận tâm. Họ thường có khả năng lắng nghe và cảm thông với cảm xúc của người khác, đồng thời cũng biết cách thể hiện tình cảm của mình một cách rõ ràng và chân thành.

Ví dụ

1.

Người giàu tình cảm luôn ôm bạn bè và gia đình.

The affectionate person always hugged his friends and family.

2.

Những lời nói tử tế của người giàu tình cảm kia đã khiến cô vui vẻ.

The affectionate person's kind words made her day.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "affectionate person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - loving person: người yêu thương - affectionate individual: cá nhân có tình cảm - warm-hearted person: người có trái tim ấm áp - tender-hearted person: người có trái tim dịu dàng - caring person: người chăm sóc - nurturing person: người nuôi dưỡng - emotionally expressive person: người thể hiện tình cảm