VIETNAMESE
người từng thương
ENGLISH
ex-lover
/ɛks-ˈlʌvər/
Người từng thương là người mà mình từng yêu thương.
Ví dụ
1.
Thỉnh thoảng tôi vẫn nghĩ về người từng thương.
I still think about my ex-lover sometimes.
2.
Không bao giờ dễ dàng để nhìn thấy một người từng thương với người khác.
It's never easy to see an ex-lover with someone else.
Ghi chú
Các ý nghĩa khác nhau của từ "lover": - Nếu "lover" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là người yêu, người tình hoặc người có tình cảm đặc biệt với ai đó. Ví dụ: "He is her lover and they have been together for many years." (Anh ta là người yêu của cô ấy và họ đã ở bên nhau nhiều năm.) - Nếu "lover" được sử dụng như một danh từ, nó cũng có thể chỉ đến một người đam mê, người say mê hoặc người nghiện cái gì đó. Ví dụ: "He is a book lover and spends most of his free time reading." (Anh ta là người đam mê sách và dành phần lớn thời gian rảnh của mình để đọc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết