VIETNAMESE
cùng cực
ENGLISH
extreme
/ɛkˈstrim/
Cùng cực là ở mức tột cùng (của một cái gì đó không hay).
Ví dụ
1.
Điều kiện thời tiết cùng cực khiến việc đi lại gặp nhiều khó khăn.
The extreme weather conditions made it difficult to travel.
2.
Những đứa trẻ sống trong cảnh nghèo đói cùng cực bị suy dinh dưỡng và mắc các vấn đề sức khỏe khác nhau do điều kiện sống tồi tàn.
The children living in extreme poverty were malnourished and suffered from various health issues due to poor living conditions.
Ghi chú
Các ý nghĩa khác nhau của từ "extreme": - Nếu "extreme" được sử dụng như một tính từ, nó có nghĩa là vô cùng hoặc cực độ. Ví dụ: "The temperature outside was at an extreme high, making it difficult to go outside." (Thời tiết bên ngoài đang ở mức nhiệt độ cực độ cao, làm cho việc ra ngoài trở nên khó khăn.) - Nếu "extreme" được sử dụng như một danh từ số nhiều, nó có nghĩa là những điều cực đoan hoặc cực kỳ. Ví dụ: "People who engage in extreme sports are often thrill-seekers who enjoy taking risks." (Những người tham gia các môn thể thao mạo hiểm thường là những người tìm kiếm cảm giác mạnh và thích đưa ra các rủi ro.) - Nếu "extreme" được sử dụng như một danh từ số ít, nó có thể có nghĩa là điểm cực đoan hoặc ranh giới cực đoan. Ví dụ: "I try to avoid taking things to the extreme and find a balance in my life." (Tôi cố gắng tránh đưa mọi thứ tới ranh giới cực đoan và tìm một sự cân bằng trong cuộc sống của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết