VIETNAMESE

cảm nghĩ

suy nghĩ, ý kiến, quan điểm

ENGLISH

thought

  
NOUN

/θɔt/

belief, opinion, idea, viewpoint

Cảm nghĩ là suy nghĩ, quan điểm của ai đó về một vấn đề nào đó.

Ví dụ

1.

Tôi xin lỗi, tôi không cố ý nói to điều đó. Đó chỉ là một cảm nghĩ thôi.

I'm sorry, I didn't mean to say that out loud. It was just a thought.

2.

Hãy cho tôi biết cảm nghĩ của bạn về chủ đề này.

Let me know your thought about this topic.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "thought" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - idea : ý tưởng. - opinion : quan điểm. - view : quan điểm. - belief : niềm tin. - reflection : suy ngẫm. - perception : cảm nhận. - concept : khái niệm.