VIETNAMESE
người nhạt nhẽo
ENGLISH
dull person
/dʌl ˈpɜrsən/
boring
Người nhạt nhẽo là người nhạt nhẽo, không sáng tạo, không có ý tưởng mới.
Ví dụ
1.
Tôi xin lỗi phải nói điều đó, nhưng ở cạnh mới biết anh ấy là một người nhạt nhẽo.
I'm sorry to say it, but he's a bit of a dull person to be around.
2.
Giảng viên là một người nhạt nhẽo, tôi ghét các lớp học của anh ta.
The lecturer was a dull person, I hated his classes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số mức độ buồn chán, nhạt nhẽo nhé! - Bored (buồn chán): Cảm giác không có gì để làm, không thú vị hoặc hấp dẫn. Ví dụ: I'm bored with this movie, let's do something else. (Tôi chán phim này rồi, làm cái khác đi). - Uninterested (không hứng thú): Cảm giác không quan tâm, không muốn làm gì đó. Ví dụ: I'm uninterested in playing video games today, I want to do something else. (Hôm nay tôi không có hứng thú chơi trò chơi điện tử, tôi muốn làm việc khác). - Dull (tẻ nhạt): Cảm giác không có gì đặc biệt, không có sự kích thích. Ví dụ: The lecture was dull and uninteresting, I almost fell asleep. (Bài giảng buồn tẻ và không thú vị, tôi gần như ngủ thiếp đi). - Monotonous (đơn điệu): Cảm giác nhàm chán và lặp đi lặp lại. Ví dụ: My job is monotonous, I do the same thing every day. (Công việc của tôi thật đơn điệu, ngày nào tôi cũng làm một việc giống nhau).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết