VIETNAMESE

quyến thuộc

Họ hàng thân thuộc

ENGLISH

relative

  
NOUN

/ˈrɛlətɪv/

Quyến thuộc là bà con họ hàng thân thuộc.

Ví dụ

1.

Cô mời tất cả quyến thuộc của mình đến buổi họp mặt gia đình.

She invited all her relatives to the family reunion.

2.

Chú tôi là quyến thuộc gần của tôi.

My uncle is a close relative of mine.

Ghi chú

Các nghĩa khác và loại từ của relative: - họ hàng (relative): Her boyfriend is a distant relative of mine. (Bạn trai của cô ta là họ hàng xa của tôi.) - tương đối (relatively): The system is relatively easy to use. (Hệ thống này tương đối dễ sử dụng.) - sự tương quan (relation): Over the past 12 years, we have transformed labour relations. (Trong 12 năm qua, chúng ta đã chuyển đổi sự tương quan lao động.)