VIETNAMESE

người đàn ông lực lưỡng

ENGLISH

strong man

  
NOUN

/strɔŋ mæn/

Người đàn ông lực lưỡng là người có sức mạnh về thể chất và tinh thần, có khả năng vượt qua những thử thách và khó khăn trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một người đàn ông lực lưỡng, có thể nâng vật nặng một cách dễ dàng.

He was a strong man, able to lift heavy weights with ease.

2.

Người đàn ông lực lưỡng cũng kiên cường về mặt cảm xúc, có thể vượt qua mọi thử thách.

The strong man was also emotionally resilient, able to handle any challenge.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "strong man" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: Muscular man: người đàn ông có cơ bắp - brawny man: người đàn ông cường tráng - he-man: người đàn ông cực kỳ mạnh mẽ (có thể chỉ sự khinh thường hoặc châm biếm)