VIETNAMESE
người năng động
ENGLISH
energetic person
/ˌɛnərˈʤɛtɪk ˈpɜrsən/
active person
Người năng động là người có động lực và nhiệt huyết trong làm việc, học tập, vui chơi,..
Ví dụ
1.
Một người năng động đã chạy bộ vào mỗi buổi sáng trước khi đi làm.
The energetic person went for a jog every morning before work.
2.
Người năng động luôn có năng lượng để hoàn thành bất kỳ nhiệm vụ nào.
The energetic person always had the energy to complete any task.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "energetic person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - dynamic person : người năng động - enthusiastic person : người hăng hái - spirited person : người đầy nhiệt huyết - vibrant person : người sôi nổi - active person : người hoạt động - lively person : người sống động - bubbly person : người tràn đầy sức sống - high-spirited person : người có tinh thần cao.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết