VIETNAMESE

có thái độ bề trên và hàm hồ

thái độ kiêu căng, thái độ tự phụ

ENGLISH

have a superior attitude

  
VERB

/hæv ə suˈpɪriər ˈætəˌtud/

arrogance

Có thái độ bề trên và hàm hồ là hành động hoặc lời nói của một người cho thấy họ cho rằng mình tốt hơn người khác.

Ví dụ

1.

Ông sếp luôn luôn có thái độ bề trên và hàm hồ, coi thường nhân viên của mình.

The boss always has a superior attitude and talks down to their employees.

2.

Vận động viên có thái độ bề trên và hàm hồ, coi thường đối thủ của họ.

The athlete has a superior attitude and looks down on their opponents.

Ghi chú

Một số idioms với từ attitude: - Have an attitude: Có thái độ. Ví dụ: She always has an attitude with me, even when I'm just trying to be helpful. (Cô ấy luôn có thái độ với tôi, ngay cả khi tôi chỉ đang cố giúp đỡ.) - Get an attitude: Lên tiếng, trở nên bảo thủ hoặc thách thức. Ví dụ: He got an attitude when I asked him about the missing files. (Anh ấy lên tiếng khi tôi hỏi về những tập tin bị mất.) - Give someone attitude: Thái độ khó chịu, không tôn trọng người khác. Ví dụ: I can't believe she gave the teacher attitude in class. (Tôi không thể tin cô ấy lại thể hiện thái độ không tôn trọng với giáo viên trong lớp học.) - Check your attitude: Kiểm soát thái độ, đối mặt với bản thân. Ví dụ: I told him to check his attitude before talking to me like that again. (Tôi đã nói với anh ấy hãy kiểm soát lại thái độ của mình trước khi nói chuyện với tôi như vậy lần nữa.)