VIETNAMESE
người to mồm
kẻ nói nhiều, kẻ lắm mồm
ENGLISH
loudmouth
/loudmouth/
chatterbox, blabbermouth
Người to mồm là người lớn tiếng và nói nhiều, không dè chừng hoặc kiêng nể ai.
Ví dụ
1.
Người to mồm sẽ không ngừng nói trong suốt bộ phim.
The loudmouth wouldn't stop talking during the movie.
2.
Người to mồm tự thấy xấu hổ khi nói điều gì đó không phù hợp.
The loudmouth embarrassed themselves by saying something inappropriate.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "loudmouth" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - blabbermouth: người hay ba hoa - windbag: người nói nhiều vô ích - bigmouth: người thường xuyên nói quá nhiều - braggart: kẻ khoác lác - boaster: kẻ khoác mác, bố thí - loudmouthed person: người hay nói quá nhiều
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết