VIETNAMESE

yêu anh mãi mãi

yêu anh mãi, yêu anh vĩnh viễn

ENGLISH

love you forever

  
VERB

/lʌv ju fəˈrɛvər/

Yêu anh mãi mãi là yêu một người đàn ông, thường là bạn trai hoặc chồng suốt cuộc đời.

Ví dụ

1.

Em hứa sẽ yêu anh mãi mãi.

I promise to love you forever.

2.

Cô ấy đã thề rằng "Em sẽ yêu anh mãi mãi, cho dù thế nào đi chăng nữa".

She vowed "I'll love you forever, no matter what".

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "love" nhé! - "Love" là một danh từ được sử dụng trong quần vợt để chỉ điểm số bằng 0. Khi một người chơi giành chiến thắng trong một game mà đối thủ không có điểm nào, điểm số sẽ được gọi là "love". Ví dụ: "The score is 30-love in favor of the serving player." (Điểm số là 30-love thuận lợi cho người giao bóng.) - "Love" cũng có thể được sử dụng như là một danh từ để miêu tả sự đam mê, tình yêu và lòng trung thành đối với một ai đó hay cái gì đó. Ví dụ: "I have a great love for tennis and I try to play every chance I get." (Tôi rất đam mê quần vợt và tôi cố gắng chơi mỗi khi có cơ hội.) - Nếu "love" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là yêu, thích hoặc say mê một người hoặc một thứ gì đó. Ví dụ: "I love spending time with my family and friends." (Tôi thích dành thời gian cùng gia đình và bạn bè.)