VIETNAMESE

huyết áp cao

ENGLISH

high blood pressure

  
NOUN

/haɪ blʌd ˈprɛʃər/

Huyết áp cao là một tình trạng áp lực máu đẩy vào thành động mạch khi tim bơm tống máu đi quá cao.

Ví dụ

1.

Các bác sĩ chuyên khoa nói rằng những người thừa cân hoặc béo phì không kiểm soát được huyết áp cao có mức cholesterol cao và không hoạt động thể chất có nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường loại 2 rất cao.

Specialists say that those who are overweight or obese don't manage high blood pressure have high cholesterol levels and are physically inactive have dramatically high risks of developing type 2 diabetes.

2.

Huyết áp cao đôi khi được gọi là “kẻ giết người thầm lặng” vì nó không có triệu chứng nên bạn có thể không biết rằng nó đang làm hỏng động mạch tim và các cơ quan khác của bạn.

High blood pressure is sometimes called “the silent killer” because it has no symptoms so you may not be aware that it's damaging your arteries heart and other organs.

Ghi chú

Một số từ liên quan đến huyết áp: - blood (máu) - illness (ốm) - symptom (triệu chứng) - blood pressure (huyết áp) - heart rate (nhịp tim) - medicine (dược phẩm, thuốc) - treatment (điều trị)