VIETNAMESE

chúc bạn thi tốt

chúc may mắn, chúc thành công

ENGLISH

good luck with your exam

  
PHRASE

/ɡʊd lʌk wɪð jʊər ɪɡˈzæm/

best of luck, all the best, break a leg

Chúc bạn thi tốt là lời chúc ai đó sẽ làm bài thi tốt.

Ví dụ

1.

Chúc bạn thi tốt nhé, tôi biết bạn sẽ làm bài tốt thôi.

Good luck with your exam, I know you'll do great.

2.

Cô ấy chúc bạn mình "chúc bạn thi tốt".

She wished her friend "good luck with your exam".

Ghi chú

Một số cách để chúc ai đó thi tốt bằng tiếng Anh: - Good luck on your exam! (Chúc may mắn cho kỳ thi của bạn!) - Best wishes for a successful exam! (Chúc bạn thi đạt kết quả cao!) - You've got this! (Bạn có thể làm được điều này!) - I believe in you! (Tôi tin tưởng bạn!) - Crush it! (Làm tốt lên!) - Knock it out of the park! (Làm cho xuất sắc!) - Ace the exam! (Làm bài thi xuất sắc!) - You're going to do great! (Bạn sẽ làm tốt thôi!) - Give it your best shot! (Hãy cố gắng hết sức!) - Do your best! (Hãy làm tốt nhất bạn có thể!)