VIETNAMESE

cảm ơn cô giáo

ENGLISH

thank you teacher

  
PHRASE

/θæŋk ju ˈtiʧər/

thanks, thank you

Cảm ơn cô giáo là cách nói cảm ơn với cô giáo của mình.

Ví dụ

1.

"Cảm ơn cô giáo đã ở lại sau giờ học để giúp em," học sinh nói với giáo viên của mình.

"Thank you teacher for staying after class to help me," the student said to her teacher.

2.

"Em đã học được rất nhiều từ lớp học của cô," sinh viên nói. "Cảm ơn cô giáo vì đã là một giáo viên tuyệt vời như vậy."

"I learned so much from your class," the student said. "Thank you teacher for being such a great teacher."

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để phản hồi câu "thank you" (cảm ơn) bằng tiếng Anh: - You're welcome. - Không có gì. - No problem. - Không vấn đề gì. - My pleasure. - Niềm hân hạnh của tôi. - Anytime. - Bất cứ lúc nào. - Glad to help. - Vui lòng giúp đỡ. - It was nothing. - Không có gì đâu. - Don't mention it. - Đừng nhắc đến nó. - Sure thing. - Chắc chắn. - Not a big deal. - Không phải là vấn đề lớn. - Happy to assist. - Vui lòng hỗ trợ.