VIETNAMESE
cơn giận
ENGLISH
anger
/ˈæŋɡər/
irritation, fury
Cơn giận là trạng thái cảm xúc dữ dội, tức giận mạnh mẽ trong một khoảng thời gian ngắn.
Ví dụ
1.
Cơn giận đã vượt quá giới hạn và anh ấy đã nói những điều mà anh không cố ý.
Jake's anger got the best of him and he said things he didn't mean.
2.
Những người biểu tình bày tỏ cơn giận trước các chính sách của chính phủ.
The protesters expressed their anger at the government's policies.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "anger" nhé! - Nếu "anger" được sử dụng là danh từ, nó có nghĩa là cảm giác giận dữ hoặc sự tức giận. Ví dụ: "His anger got the better of him and he said things he later regretted." (Sự giận dữ của anh ấy chi phối anh ấy và anh ấy đã nói những điều anh ấy hối hận sau đó.) - Nếu "anger" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là gây ra sự giận dữ hoặc tức giận cho ai đó. Ví dụ: "The news report angered many people who felt it was biased." (Bản tin đã khiến nhiều người cảm thấy bị tức giận vì cảm thấy nó thiên vị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết