VIETNAMESE

có tiếng nói

có đóng góp ý kiến, có tầm ảnh hưởng

ENGLISH

have a voice

  
VERB

/hæv ə vɔɪs/

have a say

Có tiếng nói là có quyền tự do diễn đạt ý kiến hoặc có ảnh hưởng đến quyết định.

Ví dụ

1.

Mọi người đều xứng đáng có tiếng nói và được lắng nghe.

Everyone deserves to have a voice and be heard.

2.

Nghệ sĩ sử dụng âm nhạc của họ để có tiếng nói và lên tiếng về những vấn đề quan trọng.

The artist uses their music to have a voice and speak out about important issues.

Ghi chú

Một số idioms với từ voice: - Raise one's voice: Nói lớn lên, la hét. Ví dụ: She raised her voice when she got angry at the rude customer. (Cô ấy nói to lên khi bực tức với khách hàng vô lễ.) - Give voice to: Bày tỏ, diễn đạt. Ví dụ: The protesters gave voice to their grievances about the government's policies. (Những người biểu tình bày tỏ sự bất bình của mình về chính sách của chính phủ.) - Have a voice in: Có quyền nói chuyện, ảnh hưởng đến. Ví dụ: It's important for employees to have a voice in the decision-making process. (Điều quan trọng là nhân viên có quyền nói chuyện trong quá trình ra quyết định.) - Voice of reason: Tiếng nói của lý trí. Ví dụ: He always provides a voice of reason in our group discussions. (Anh ấy luôn đưa ra quan điểm đúng lý trong các cuộc thảo luận nhóm của chúng ta.) - Keep one's voice down: Nói nhỏ, giữ im lặng. Ví dụ; Please keep your voice down, people are trying to concentrate. (Xin hãy nói nhỏ, mọi người đang cố tập trung.)