VIETNAMESE

cưng chiều

nuông chiều, chiều chuộng

ENGLISH

pamper

  
VERB

/ˈpæmpər/

adore

Cưng chiều là sự yêu chiều, nuông chiều, chiều chuộng quá mức cần thiết

Ví dụ

1.

Vợ tôi thích cưng chiều bản thân tại spa.

My wife loves to pamper herself at the spa.

2.

Điều quan trọng là thỉnh thoảng hãy cưng chiều bản thân.

It's important to pamper yourself once in a while.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt hai từ pamper và spoil nhé! - Pamper và spoil tương đồng vì cả hai đều liên quan đến việc đối xử đặc biệt với ai đó. Tuy nhiên, có một sự khác biệt nhỏ về ý nghĩa của chúng. - "Pamper" thường có nghĩa là đối xử với ai đó một cách đặc biệt, chu đáo và có ý định làm cho họ cảm thấy tốt. Điều này ngụ ý một phương pháp nuôi dưỡng, nhẹ nhàng có thể bao gồm việc cung cấp sự an ủi, khen ngợi hoặc cho phép thưởng thức những điều xa xỉ nhỏ. - "Spoil" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, gợi ý rằng ai đó đang được chiều chuộng quá mức hoặc được đưa quá nhiều điều mà họ muốn, dẫn đến họ trở nên quá đòi hỏi hoặc thiếu sự đánh giá cao. Nó cũng có thể ngụ ý một sự thiếu kỷ luật hoặc ranh giới.