VIETNAMESE

người yêu âm nhạc

ENGLISH

musicophile

  
NOUN

/ˈmjuːzɪkəfaɪl/

music lover

người yêu âm nhạc: Người đam mê và thích nghe, sáng tác hoặc chơi nhạc.

Ví dụ

1.

Là một người yêu âm nhạc, anh ấy sở hữu một bộ sưu tập đĩa nhựa phong phú.

Being a musicophile, he owned an extensive collection of vinyl records.

2.

Người yêu âm nhạc đã tham dự mọi buổi hòa nhạc và lễ hội trong thị trấn.

The musicophile attended every concert and festival in town.

Ghi chú

Hậu tố (suffix) "-phile" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là "người yêu, người hâm mộ của cái gì đó". Dưới đây là một số từ có hậu tố "-phile": - Bibliophile: Người đam mê sách, người yêu sách. - Anglophile: Người yêu thích và hâm mộ nền văn hóa và lịch sử Anh. - Francophile: Người yêu thích và hâm mộ nền văn hóa và lịch sử Pháp. - Audiophile: Người đam mê âm thanh, người yêu thích và chú trọng đến chất lượng âm thanh. - Cinephile: Người đam mê điện ảnh, người yêu thích và quan tâm đến điện ảnh. - Technophile: Người đam mê công nghệ, người yêu thích và hứng thú với các công nghệ mới. - Oenophile: Người yêu thích rượu vang, người có kiến thức và niềm đam mê về rượu vang.