VIETNAMESE

người hay kêu la

ENGLISH

complainer

  
NOUN

/kəmˈpleɪnər/

Người hay kêu la là người có xu hướng phàn nàn và than phiền về mọi thứ trong cuộc sống một cách thường xuyên và không cần thiết. Những người này có thể cảm thấy không hài lòng với hầu hết mọi thứ xung quanh và thường tỏ ra rất khó tính và khó hài lòng.

Ví dụ

1.

Đồng nghiệp của tôi là một người hay kêu la và luôn tìm thấy điều gì đó để phàn nàn.

My coworker is a complainer and always finds something to complain about.

2.

Khiếu nại của khách hàng là hợp lệ, nhưng người quản lý cửa hàng đã quá mệt mỏi với việc giải quyết những người hay kêu la.

The customer's complaint was valid, but the store manager was tired of dealing with complainers.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "complainer" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - whiner: người hay than phiền - grumbler: người hay càu nhàu - moaner: người hay rên rỉ, kêu ca - faultfinder: người tìm lỗi, chỉ trích - nitpicker: người hay bắt lỗi nhỏ - carper: người hay phàn nàn, than phiền - bellyacher: người hay than vãn, than khóc - crybaby: trẻ con khóc nhè