VIETNAMESE

hành chính sự nghiệp

ENGLISH

administrative

  
ADJ

/ədˈmɪnəˌstreɪtɪv/

Hành chính sự nghiệp là quá trình thực hiện công việc liên quan đến lĩnh vực hành chính.

Ví dụ

1.

Tổ chức đã thuê một trợ lý hành chính sự nghiệp để hỗ trợ nhóm.

The organization hired an administrative assistant to support the team.

2.

Các nhân viên hành chính sự nghiệp xử lý các nhiệm vụ như lập kế hoạch và lưu giữ hồ sơ.

The administrative staff handles tasks such as scheduling and record-keeping.

Ghi chú

Phân biệt administration và management: - Administration (quản lý hành chính): Đề cập đến việc tổ chức, điều hành và giám sát các hoạt động trong một tổ chức, bao gồm lập kế hoạch, quản lý tài chính, phân công nhiệm vụ, và xử lý các vấn đề hành chính. Ví dụ: The administration of the company is responsible for making strategic decisions and overseeing day-to-day operations. (Ban quản lý của công ty có trách nhiệm đưa ra quyết định chiến lược và giám sát hoạt động hàng ngày.) - Management (quản lý): Đề cập đến việc điều hành và kiểm soát các nguồn lực nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức. Quản lý bao gồm lãnh đạo, phân công nhiệm vụ, tập trung vào quy trình và quản lý nhân viên. Ví dụ: The management team is responsible for setting goals and objectives and ensuring that they are achieved efficiently. (Đội ngũ quản lý có trách nhiệm đặt ra mục tiêu và đảm bảo chúng được đạt được một cách hiệu quả.)