VIETNAMESE

chẩn y viện

ENGLISH

dispensary

  
NOUN

/dɪˈspɛnsəri/

Chẩn y viện là cơ sở công lập chuyên khám bệnh và phát thuốc.

Ví dụ

1.

Có hai chẩn y viện toạ lạc tại số 1725 đường 17.

There are two dispensaries located at number 1725 on street 17.

2.

Ba năm sau ngài mở một chẩn y viện cho người nghèo.

Three years later he opened a dispensary for the poor

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh liên quan đến các nơi khám, chữa bệnh nhé: - hospital: bệnh viện - clinic: phòng khám chuyên khoa - beauty salon: thẩm mỹ viện - nursing home: viện dưỡng lão - dental clinic: phòng khám nha khoa - spa: cơ sở chăm sóc sức khỏe, làm đẹp - pharmacy: tiệm thuốc