VIETNAMESE

chúc sức khỏe

ENGLISH

wish someone good health

  
VERB

/wɪʃ ˈsʌmˌwʌn ɡʊd hɛlθ/

good health

Chúc sức khỏe là lời chúc người khác có sức khỏe tốt.

Ví dụ

1.

Mong bạn sớm bình phục và chúc sức khỏe tốt.

I hope you get well soon and wish you good health.

2.

Bác sĩ của tôi luôn nhắc nhở tôi ăn uống lành mạnh và chúc sức khỏe của tôi luôn tốt.

My doctor always reminds me to eat healthily and wish me good health.

Ghi chú

- Một số cách để chúc sức khỏe bằng tiếng Anh: - Get well soon! (Khỏe lại sớm nha!) - Wishing you a speedy recovery! (Chúc bạn hồi phục nhanh chóng!) - Take care and get better! (Hãy chăm sóc và khỏe lên!) - Hope you feel better soon! (Hy vọng bạn sẽ cảm thấy khỏe hơn sớm!) - Sending you healing thoughts and lots of love. (Gửi cho bạn những suy nghĩ đầy nghĩa và rất nhiều tình yêu.) - Here's to your good health! (Chúc sức khỏe tốt đẹp cho bạn!) - Stay strong and healthy! (Hãy mạnh mẽ và khỏe mạnh!) - Wishing you a full and speedy recovery! (Chúc bạn hồi phục đầy đủ và nhanh chóng!) - May you regain your strength and health soon! (Mong bạn sẽ nhanh chóng lấy lại sức khỏe!) - Take good care of yourself! (Chăm sóc bản thân tốt nhé!)