VIETNAMESE
ngoan đạo
ENGLISH
pious
/ˈpaɪ.əs/
divoutly religious, divout
Ngoan đạo là sùng đạo, mộ đạo, hết lòng với đạo.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một người ngoan đạo và đi nhà thờ vào mỗi Chủ nhật.
She is a pious person and goes to church every Sunday.
2.
Ông là một người ngoan đạo.
He is a pious person.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "pious" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - spiritual: thuộc tinh thần, linh hồn - divout: sùng đạo, tận tâm với đạo - faithful: trung thành, tin tưởng - reverent: tôn kính, kính trọng - godly: thiêng liêng, tôn giáo - sacred: thiêng liêng, linh thiêng - holy: thiêng liêng, linh thiêng - devoted: tận tâm, tận tụy - religiously observant: tuân thủ tôn giáo, động viên tôn giáo
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết