VIETNAMESE

cứng cỏi

cứng rắn, khó uốn nắn, không linh hoạt

ENGLISH

tough

  
ADJ

/tʌf/

Cứng cỏi là tính người ngay thẳng, dám ăn nói, dám làm theo ý mình, có sức mạnh và ý chí vững vàng để không sợ khi bị đe doạ, khuất phục, cho dù có thể yếu hơn hoặc bất lợi hơn

Ví dụ

1.

Thời điểm khó khăn đòi hỏi các biện pháp cứng cỏi.

Tough times require tough measures.

2.

Bạn cần phải cứng cỏi để vượt qua chuyện này.

You need to be tough to get over this.

Ghi chú

Một số idioms với từ tough: - Tough luck: Thật đáng tiếc. Ví dụ: "I applied for the job, but they gave it to someone else." "Tough luck, better luck next time." ("Tôi đã nộp đơn xin việc nhưng họ đã tuyển người khác." "Thật đáng tiếc, hy vọng may mắn hơn lần sau.") - Tough cookie: Người kiên cường hoặc khó khăn để gây ấn tượng. Ví dụ: The boss is a tough cookie. You'll have to work hard to impress her. (Sếp là người kiên cường. Bạn phải làm việc chăm chỉ để để gây ấn tượng với cô ấy.) - Tough it out: Cố gắng vượt qua một tình huống khó khăn. Ví dụ: I know the exam is difficult, but you need to tough it out and study harder. (Tôi biết kỳ thi khó, nhưng bạn cần phải cố gắng vượt qua nó và học tập chăm chỉ hơn.) - Get/toughen up: Trở nên mạnh mẽ hoặc kiên cường hơn. Ví dụ: "I can't believe you're crying over such a small problem. You need to toughen up." (Tôi không thể tin rằng bạn đang khóc vì một vấn đề nhỏ như vậy. Bạn cần phải trở nên kiên cường hơn.) - Tough as nails: Rất kiên cường hoặc mạnh mẽ. Ví dụ: She went through a lot of hardships in her life, but she's still tough as nails. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều khó khăn trong cuộc đời, nhưng vẫn rất kiên cường.) - Tough call: Quyết định khó khăn hoặc tình huống mà kết quả không chắc chắn. Ví dụ: It's a tough call whether to invest in the stock market right now or wait for better opportunities. (Đó là một quyết định khó khăn liệu có nên đầu tư vào thị trường chứng khoán ngay bây giờ hay đợi cơ hội tốt hơn.) - Tough love: Tình yêu đầy khó khăn, một cách tiếp cận nghiêm khắc hoặc nghiêm ngặt để giúp người khác cải thiện. Ví dụ: My parents used tough love when I was growing up. They pushed me hard to succeed. (Cha mẹ tôi đã sử dụng tình yêu đầy khó khăn khi tôi lớn lên. Họ đã thúc đẩy tôi nhiều để thành công.)