VIETNAMESE

cảm xúc nhất thời

cảm xúc thoáng qua

ENGLISH

temporary emotion

  
NOUN

/ˈtɛmpəˌrɛri ɪˈmoʊʃən/

fleeting emotion

Cảm xúc nhất thời là cảm giác ngắn hạn, thoáng qua.

Ví dụ

1.

Việc trải qua những cảm xúc nhất thời bực bội và thất vọng khi mọi thứ không diễn ra như kế hoạch là điều bình thường.

It's normal to experience temporary emotions of frustration and disappointment when things don't go as planned.

2.

Sau khi nghe tin tốt, anh cảm thấy một cảm xúc nhất thời nhẹ nhõm.

After hearing the good news, he felt a temporary emotion of relief.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt emotions và feelings nhé! - Emotions và feelings là hai khái niệm liên quan đến trạng thái tâm lý của con người, tuy nhiên chúng có sự khác biệt nhất định. - Emotions (cảm xúc) là những trạng thái tâm lý ngắn hạn, thường xuyên được kích hoạt bởi một sự kiện hoặc tình huống nào đó. Từ để miêu tả Emotions (cảm xúc): Angry (giận dữ) Happy (hạnh phúc) Sad (buồn) Afraid (sợ hãi) - Feelings (cảm giác) là trải nghiệm tâm lý dài hơn và nói về cảm nhận chung của một người về bản thân, thế giới xung quanh, hoặc một tình huống cụ thể. Từ để miêu tả Feelings (cảm giác): Content (hài lòng) Disappointed (thất vọng) Hopeful (hy vọng) Thankful (biết ơn)