VIETNAMESE

đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm

ENGLISH

Men make houses, women make homes

  
PHRASE

/mɛn meɪk ˈhaʊzɪz, ˈwɪmən meɪk hoʊmz/

Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm là thành ngữ nói về việc phân chia trách nhiệm của đàn ông và phụ nữ trong gia đình, đàn ông đảm nhận công việc kiếm tiền và xây dựng tổ ấm, phụ nữ chăm sóc gia đình và nuôi dưỡng con cái.

Ví dụ

1.

Câu nói “Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm” đã lỗi thời.

The saying "Men make houses, women make homes" is outdated.

2.

Cặp đôi không đồng ý về việc họ nên tuân theo câu nói truyền thống "đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm" hay tạo ra sự thay đổi cho ngôi nhà của riêng họ.

The couple disagreed on whether they should follow the traditional saying "Men make houses, women make homes" or create their own home dynamic.

Ghi chú

Một số idiom đồng nghĩa với "Men make houses, women make homes" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - A house is made of bricks and beams, a home is made of love and dreams: Một ngôi nhà được tạo nên bởi gạch và cột, một tổ ấm được tạo nên bởi tình yêu và giấc mơ. - Home is where the heart is: Tổ ấm là nơi trái tim của bạn đặt chân. - A happy home is a key to a happy life: Một ngôi nhà hạnh phúc là chìa khóa đến một cuộc sống hạnh phúc. - The home is the chief school of human virtues: Ngôi nhà là trường học chính của những đức tính nhân đạo. - A house without a woman is like a body without a soul: Một ngôi nhà không có phụ nữ giống như một thân xác không có linh hồn.