VIETNAMESE
chán chết
ENGLISH
ho-hum
/hoʊ-hʌm/
Chán chết là một câu nói, than là quá chán đi được.
Ví dụ
1.
"Chán chết đi được," John vừa nói vừa ngáp và vươn vai sau một ngày dài làm việc.
"Ho-hum," said John as he yawned and stretched after a long day at work.
2.
"Chán chết," Sarah thở dài khi cô nhận ra rằng ngày cuối tuần của cô sẽ không sôi động mấy.
"Ho-hum," sighed Sarah as she realized that her weekend was going to be uneventful.
Ghi chú
Một số câu cảm thán đồng nghĩa với "ho-hum" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - meh: thôi đi, không thèm quan tâm. - blah: nhạt nhẽo, tẻ nhạt. - yawn: buồn ngủ, không thú vị. - oh well: thôi thì được rồi. - bummer: phiền toái, không may. - ugh: thôi đi, không muốn nghĩ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết