VIETNAMESE
ngu dốt
ENGLISH
ignorant
/ˈɪɡnərənt/
uneducated
Ngu dốt là ngu đần dốt nát, chẳng hiểu việc phải trái ở đời hay lễ nghĩa xã giao ở đời.
Ví dụ
1.
Anh ta ngu dốt tới nỗi không biết các nguyên tắc và cuối cùng bị phạt.
He was ignorant of the rules and ended up getting fined.
2.
Cô cảm thấy ngu dốt khi không trả lời được câu hỏi.
She felt ignorant when she couldn't answer the question.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "ignorant" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - foolish: ngu ngốc, ngốc nghếch - dumb: ngu đần, câm - senseless: vô lý, không có ý nghĩa - idiotic: ngu xuẩn, vô lý - brainless: thiếu trí tuệ, không có óc - inane: ngớ ngẩn, vô lý - moronic: ngu ngốc, dại dột - simpleminded: đơn giản, ngây thơ - witless: ngu dốt, thiếu sáng suốt
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết