VIETNAMESE

người hối hả

người vội vàng, người hành động nhanh

ENGLISH

hasty person

  
NOUN

/ˈheɪsti ˈpɜrsən/

rushed, hurried

Người hối hả là người vội vàng, không có thời gian để trì hoãn.

Ví dụ

1.

Cô ấy luôn vội vã, cô ấy là một người hối hả như vậy.

She's always rushing, she's such a hasty person.

2.

Anh đúng là một người hối hả, đã đưa ra quyết định đó mà không suy nghĩ thấu đáo.

He was such a hasty person, made that decision without thinking it through.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "hasty person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - impulsive person: người bốc đồng - rash person: người thiếu suy nghĩ, hấp tấp - reckless person: người liều lĩnh, coi thường nguy hiểm - hasteful person: người vội vàng, hấp tấp - precipitate person: người hấp tấp, thiếu suy nghĩ - impetuous person: người bốc đồng, hấp tấp - headlong person: người vội vàng, thiếu suy nghĩ.