VIETNAMESE
chuột rút bắp chân
ENGLISH
calf cramp
/kæf kræmp/
Chuột rút bắp chân là cơn co mạnh, đau và thắt chặt các cơ, thường đến đột ngột và kéo dài từ vài giây cho đến vài phút xảy ra ở bắp chân.
Ví dụ
1.
Chuột rút bắp chân là một vấn đề khó chịu ảnh hưởng đến nhiều người.
Calf cramp is an annoying problem that affects many people.
2.
Tôi chưa bao giờ bị chuột rút bắp chân ngay cả sau các bài tập với cường độ cao.
I've never experienced calf cramps even after high-tension exercises.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến các loại chấn thương: - swollen (sưng lên) - inflammation (viêm) - fracture (gãy xương) - sprain (bong gân) - dislocation (trật khớp) - bruise (vết bầm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết