VIETNAMESE

trứng hấp

ENGLISH

steamed egg

  
NOUN

/stiːmd ɛg/

Trứng hấp là một món ăn được làm từ trứng gà, được đánh bông với nước hoặc sữa, sau đó được hấp chín.

Ví dụ

1.

Trứng hấp có thể ăn riêng hoặc ăn kèm với cơm, mì.

Steamed egg can be eaten on its own, or it can be served with rice or noodles.

2.

Trứng hấp có thể được thêm vào bánh cuốn để tăng thêm hương vị đậm đà hơn cho món ăn.

Steamed egg can be added to a Vietnamese steamed rice roll dish to bring richer flavour to it.

Ghi chú

Cùng phân biệt egg, roe caviar nha! Trứng của động vật nói chung (Egg) nói về tế bào sinh sản của sinh vật hoặc để nói về quả trứng có vỏ cứng được đẻ bởi động vật nhóm Chim. Ví dụ: + Many women choose to donate age at the age of 30. (Rất nhiều phụ nữ quyết định hiến trứng ở độ tuổi 30.) + The hen laid an egg in the nest. (Con gà mái đẻ một quả trứng trong tổ của nó.) Trứng của động vật dưới nước (như tôm, cá,...) (Roe) nói về tế bào sinh sản của các sinh vật dưới biển hoặc nói về trứng của những loài đó như 1 loại thức ăn. Ví dụ: + The salmon swim upstream to spawn and release their roe. (Loài cá hồi bơi đến thượng nguồn và đẻ trứng tại đó.) + The sushi chef prepared a dish of sashimi made with salmon roe. (Đầu bếp chế biến sushi chuẩn bị 1 đĩa sashimi được làm từ trứng cá hồi.) Trứng cá muối (Caviar) từ này ám chỉ một loại thức ăn là trứng của cá thuộc họ cá Tầm đã được muối. Ngoài ra, thỉnh thoảng caviar cũng được dùng để nói về trứng của cá hồi, cá trê, cá tầm thìa, cá chép hay cá thịt trắng, được muối như 1 loại thức ăn. Ví dụ: + The sturgeon caviar was the perfect way to celebrate a special occasion, and it made me feel like royalty. (Trứng cá tầm muối là một món hoàn hảo để ăn mừng dịp đặc biệt này, và thưởng thức nó làm tôi cảm thấy mình như người trong hoàng tộc vậy.) + Salmon caviar is a relatively affordable type of caviar, making it a popular choice for home cooks and restaurants alike. (Trứng cá hồi muối là một loại trứng muối giá bình dân, vì vậy nó thường được dùng bởi các đầu bếp tại gia hoặc nhà hàng.)