VIETNAMESE

hay còn gọi là

còn được gọi là

ENGLISH

as known as

  
PHRASE

/æz noʊn æz/

also known as, aka

Hay còn gọi là để chỉ sự tương tự với một từ khác.

Ví dụ

1.

Tháp Eiffel, hay còn gọi là La Dame de Fer (Bà đầm thép), là một địa danh mang tính biểu tượng của Pháp và là biểu tượng toàn cầu của Paris.

The Eiffel Tower, as known as La Dame de Fer (the Iron Lady), is an iconic landmark of France and a global symbol of Paris.

2.

John, hay còn gọi là "anh chàng hài hước" trong nhóm bạn của mình, thực sự rất đẹp trai.

John, as known as "the funny guy" in his friend group, is really handsome.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách dùng as known as: - "As known as" là một cụm từ thường được sử dụng để giới thiệu một thuật ngữ khác để giải thích hoặc để nói đến một tên gọi khác của một vật, người hoặc sự việc. Dưới đây là một số công thức phổ biến với "as known as": - X, as known as Y: giới thiệu một tên gọi khác hoặc thuật ngữ khác của X. Ví dụ: "Mount Everest, as known as Sagarmatha, is the highest peak in the world." (Đỉnh Everest, còn được gọi là Sagarmatha, là đỉnh cao nhất thế giới.) - Y, also known as X: giới thiệu một tên gọi khác hoặc thuật ngữ khác của Y. Ví dụ: "The Great War, also known as World War I, lasted from 1914 to 1918." (Đại chiến, còn được gọi là Thế chiến I, kéo dài từ năm 1914 đến năm 1918.) - X, commonly known as Y: giới thiệu một tên gọi phổ biến hơn cho X. Ví dụ: "Acetaminophen, commonly known as Tylenol, is a common pain reliever." (Acetaminophen, thường được gọi là Tylenol, là thuốc giảm đau phổ biến.) - Y, more commonly known as X: giới thiệu một tên gọi phổ biến hơn cho Y. Ví dụ: "The Eurasian magpie, more commonly known as the common magpie, is a black and white bird found in Europe and Asia." (Chim ác là Á-Âu, thường được gọi là chim ác là thông thường, là một loài chim có màu đen và trắng được tìm thấy ở Châu Âu và Châu Á.)