VIETNAMESE

bông gòn y tế

bông y tế

ENGLISH

medical cotton

  
NOUN

/ˈmɛdəkəl ˈkɑtən/

cotton wool

Bông gòn y tế là loại bông được tạo ra từ các sợi tổng hợp tẩy trắng, được khử trùng làm sạch để có thể sử dụng và không gây ảnh hưởng đến sức khẻo con người và sử dụng chủ yếu trong y tế và mỹ phẩm.

Ví dụ

1.

Với lượng máu chảy ra ít, ta có thể nhét bông gòn y tế vào răng trong vài phút để cầm máu.

With a small amount of blood flowing out, medical cotton can be inserted into the tooth for a few minutes to stop the bleeding.

2.

Bạn có thể dùng bông gòn y tế thấm một chút cồn để lau vết thương.

You can use medical cotton with a little bit of alcohol to clean the wound.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt bandage và dressing nhé! - Bandage (băng dán): Vật liệu dùng để bao phủ và cố định vùng bị thương để bảo vệ và giữ vị trí. Băng bó thường được làm từ vải hoặc vật liệu có tính năng đàn hồi. Ví dụ: She wrapped a bandage around her sprained ankle. (Cô ấy bọc băng dán xung quanh mắt cá chân bị bong gân.) - Dressing (băng gạc): Lớp vật liệu dùng để bao phủ và bảo vệ vết thương, thường được kết hợp với chất kháng khuẩn. Ví dụ: The nurse applied a sterile dressing to the wound. (Y tá đặt một lớp băng gạc sạch lên vết thương.)