VIETNAMESE

người hài hước

người hóm hỉnh

ENGLISH

humorous person

  
NOUN

/ˈhjumərəs ˈpɜrsən/

funny person

Người hài hước là người có khả năng làm cho người khác cười vui hoặc thích thú bằng cách sử dụng những lời nói hay hành động khéo léo, hài hước và dí dỏm.

Ví dụ

1.

John là một người hài hước và luôn khiến chúng tôi cười.

John is a humorous person and always makes us laugh.

2.

Chúng tôi đã thuê một người hài hước để tổ chức bữa tiệc ngày lễ của công ty chúng tôi.

We hired a humorous person to host our company's holiday party.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "humorous person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - funny person: người hài hước - witty person: người thông minh, khéo léo trong lời nói - comical person: người hài hước, mang tính giải trí - amusing person: người làm cho người khác cười, thích thú - jovial person: người vui vẻ, hóm hỉnh, hài hước - entertaining person: người giải trí, làm người khác cười và thích thú - humorist: nhà văn, tác giả hài hước, người sử dụng hài hước trong tác phẩm.