VIETNAMESE
xịt khử khuẩn
xịt khuẩn xịt khử trùng xịt sát khuẩn xịt sát trùng
ENGLISH
disinfectant spray
/dɪsɪnˈfɛktənt spreɪ/
disinfectants
Xịt khử khuẩn là chất khử trùng được đóng gói dưới dạng chai xịt để sử dụng trong việc làm sạch và khử trùng các vật dụng, bề mặt hoặc không khí.
Ví dụ
1.
Người lao công đã sử dụng xịt khử khuẩn để làm sạch phòng tắm.
The janitor used a disinfectant spray to clean the bathroom.
2.
Nhà hàng đã sử dụng xịt khử khuẩn để vệ sinh bàn.
The restaurant used a disinfectant spray to sanitize the tables.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt disinfectants và antiseptics nhé! - disinfectants: chất khử khuẩn được sử dụng để tiêu diệt hoặc vô hiệu hóa vi sinh vật trên các bề mặt, chẳng hạn như sàn, tường và mặt bàn, tức là các môi trường không sống. Ví dụ: They use a strong disinfectant on the medical equipment. (Họ sử dụng chất khử khuẩn mạnh trên các thiết bị y tế.) - antiseptics: chất khử trùng được sử dụng để tiêu diệt hoặc vô hiệu hóa vi sinh vật trên mô sống, chẳng hạn như da hoặc vết thương. Ví dụ: She bathed the cut with antiseptic. (Cô ấy rửa vết cắt bằng thuốc sát trùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết