VIETNAMESE

chỉnh tề

Gọn gàng, cân đối

ENGLISH

neat

  
ADJ

/nit/

organized, tidy

Chỉnh tề là một tính từ dùng để mô tả một thứ gì đó được sắp xếp, gọn gàng và cân đối.

Ví dụ

1.

Anh ấy luôn giữ cho bàn làm việc của mình chỉnh tề và ngăn nắp.

He kept his desk neat and organized at all times.

2.

Cô ngưỡng mộ ngôi nhà của bà cô lúc nào cũng chỉnh tề và gọn gàng.

She admired how neat and tidy her grandmother's house always was.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "neat" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - tidy: gọn gàng, sạch sẽ - clean: sạch, không bẩn - orderly: có trật tự, gọn gàng - organized: có tổ chức, đúng trật tự - well-groomed: chăm sóc đẹp, được làm đẹp - trim: gọn gàng, ngắn gọn