VIETNAMESE

chơi vơi

Chơi đùa, chơi bời

ENGLISH

adrift

  
ADJ

/əˈdrɪft/

play around, goof off

Chơi vơi là trơ trọi một mình giữa khoảng rộng, không có chỗ dựa, chỗ bám víu.

Ví dụ

1.

Cô cảm thấy chơi vơi và không biết phải làm gì với cuộc sống của mình.

She felt adrift and unsure of what to do with her life.

2.

Con thuyền chơi vơi giữa đại dương không thấy bến bờ.

The boat was adrift in the middle of the ocean with no land in sight.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "adrift" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - drifting: trôi dạt, lênh đênh - aimless: không mục đích, vô định hướng - directionless: không có hướng đi, mất phương hướng - floating: trôi nổi, lênh đênh - disoriented: lạc đường, mất phương hướng - uncertain: không chắc chắn, mơ hồ - lost: lạc lối, lạc đường