VIETNAMESE

người không biết về một chuyên ngành cụ thể

ENGLISH

muggle

  
NOUN

/ˈmʌɡl̩/

Người không biết về một chuyên ngành cụ thể là người không có kiến thức về một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Trò chơi điện tử này sẽ không hấp dẫn người không biết về một chuyên ngành cụ thể.

This video game won't appeal to muggles.

2.

Khi nói đến đan móc và may vá, tôi hoàn toàn là một người không biết về một chuyên ngành cụ thể.

When it comes to knitting and sewing I'm a total muggle.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "muggle" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - khoa học: layman (người ngoài ngành), non-specialist (người không chuyên) - công nghệ: end-user (người dùng cuối), non-technical person (người không có kiến thức kỹ thuật) - âm nhạc: non-musician (người không phải nhạc sĩ), listener (người nghe) - nghệ thuật: non-artist (người không phải nghệ sĩ), spectator (người xem) - thể thao: non-athlete (người không phải vận động viên), spectator (người xem)