VIETNAMESE
có thiện cảm
ấn tượng tốt, cảm nhận tốt
ENGLISH
have a good impression
/hæv ə ɡʊd ɪmˈprɛʃən/
have favorable impression
Có thiện cảm là cảm giác tốt về một người hoặc một vật.
Ví dụ
1.
Tôi có thiện cảm về nhà hàng mới trong thị trấn.
I have a good impression of the new restaurant in town.
2.
Người phỏng vấn xin việc đã có thiện cảm về ứng viên.
The job interviewer had a good impression of the candidate.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm về impression nhé! - First impression (ấn tượng đầu tiên) rất quan trọng trong cuộc sống vì nó là cơ hội đầu tiên để một người tạo ra ấn tượng với người khác. Điều này đặc biệt quan trọng trong kinh doanh và hẹn hò. - Negative impression (ấn tượng xấu) và positive impression (ấn tượng tốt) đều tồn tại trong thời gian dài, nhưng negative impression có thể tồn tại lâu hơn và gây hậu quả nghiêm trọng hơn. Một negative impression có thể dễ dàng gây ra sự khó chịu, mất niềm tin và giảm cơ hội được hợp tác và kết nối trong tương lai. Trong khi đó, positive impression có thể giúp tạo niềm tin, sự hợp tác và tương tác tích cực.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết