VIETNAMESE

cần mẫn

ENGLISH

hardworking and clever

  
ADJ

/ˈhɑrˌdwɜrkɪŋ ænd ˈklɛvər/

Cần mẫn là tính siêng năng và khéo léo.

Ví dụ

1.

Cách tiếp cận vấn đề cần mẫn của anh ấy đã gây ấn tượng với các đồng nghiệp của anh ấy.

His hardworking and clever approach to the problem impressed his colleagues.

2.

Vị thám tử cần mẫn đã giải quyết vụ án trong thời gian kỷ lục.

The hardworking and clever detective solved the case in record time.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "hardworking and clever" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: Các từ đồng nghĩa với "hardworking" trong tiếng anh là: - diligent : siêng năng, cần cù - industrious : siêng năng, cần cù - assiduous : siêng năng, chăm chỉ - unrelenting : không ngừng nghỉ, cần cù Các từ đồng nghĩa với "clever" trong tiếng anh là: - intelligent : thông minh, sáng trí - smart : thông minh, khéo léo - bright : thông minh, tài năng - sharp : sắc bén, thông minh - ingenious : tài tình, tài ba - astute : sắc sảo, khôn ngoan