VIETNAMESE
người thông minh
người khôn ngoan
ENGLISH
genius
/ˈʤinjəs/
smart person, clever person
Người thông minh là người có trí óc sáng suốt, nhận thức được nhanh và có khả năng đối phó giỏi.
Ví dụ
1.
Anh ấy là một người thông minh và có chỉ số IQ là 150.
He is a genius and has an IQ of 150.
2.
Là một người thông minh, cô ấy có thể giải quyết các vấn đề phức tạp một cách dễ dàng.
Being a genius, she can solve complex problems easily.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt "genius" and "ingenious" nhé! - "Genius" là danh từ chỉ người thông minh hoặc tài năng xuất chúng. Ví dụ: Albert Einstein was a genius in the field of physics. (Albert Einstein là một thiên tài trong lĩnh vực vật lý.) - "Ingenious" là một tính từ mô tả một cái gì đó thông minh, sáng tạo hoặc có tính phát minh mới. Ví dụ: The design of a puzzle can be described as ingenious. (Thiết kế của một bộ lắp hình có thể được mô tả là rất tài tình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết