VIETNAMESE

người vừa lùn vừa béo tròn

ENGLISH

short and chubby person

  
NOUN

/ʃɔrt ænd ˈʧʌbi ˈpɜrsən/

Người vừa lùn vừa béo tròn là người có chiều cao ngắn và cân nặng thừa.

Ví dụ

1.

Mặc dù là một người vừa lùn vừa béo tròn nhưng cô ấy là một vũ công xuất sắc.

Despite being a short and chubby person, she was an excellent dancer.

2.

Người vừa lùn vừa béo tròn khiến mọi người ngạc nhiên về sự nhanh nhẹn của cô.

The short and chubby person surprised everyone with her agility.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "short and chubby person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - plump: béo phì. - stout: to đùng, mũm mĩm. - rotund: tròn trịa. - pudgy: tròn trịa, nhỏ và mũm mĩm. - portly: mập mạp. - chunky: cồng kềnh, tròn trịa.