VIETNAMESE
cáu kỉnh
ENGLISH
surly
/ˈsɜrli/
Cáu kỉnh là tính gắt gỏng, hay cáu giận.
Ví dụ
1.
Người phục vụ cáu kỉnh từ chối mang thêm nước.
The surly waiter refused to bring more water.
2.
Vị khách hàng cáu kỉnh phàn nàn về mọi thứ và rất khó làm hài lòng.
The surly customer complained about everything and was difficult to please.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "surly" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - gruff : lỗ mãng, cộc cằn - rude : thô lỗ, bất lịch sự - testy : hay cáu kỉnh, dễ nổi nóng - irritable : dễ cáu, dễ nổi giận - cranky : hay càu nhàu, hay càm ràm - cantankerous : hay cằn nhằn, hay gắt gỏng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết