VIETNAMESE
ngọng nghịu
ENGLISH
lispy
/ˈlɪspi/
nasal, hoarse
Ngọng nghịu là phát âm ra âm thanh méo mó vì có tật ở lưỡi.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ nói ngọng nghịu gặp khó khăn trong việc phát âm một số từ nhất định.
The lispy child struggled to pronounce certain words.
2.
Màn đóng giả ngọng nghịu của nam diễn viên hài khiến khán giả không khỏi xuýt xoa.
The comedian's lispy impersonation had the audience in stitches.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "lispy" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - slurred: nói lắp bắp, nhếch nhác - mumbled: lầm bầm, nói lơ mơ - stuttering: nói lắp ráp, nói lắp bắp - lisp-like: giống như bị nói lắp lơm - indistinct: không rõ ràng, khó nghe - unclear: không rõ, mờ nhạt
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết