VIETNAMESE

người không tốt

người xấu, kẻ ác

ENGLISH

bad person

  
NOUN

/bæd ˈpɜrsən/

evil person, bad guy

Người không tốt là người có hành vi xấu và không đáng tin cậy.

Ví dụ

1.

Người không tốt nói những điều xấu tính với cô gái nhỏ.

The bad person say mean things to the little girl.

2.

Em gái của John là một người không tốt và hay làm tổn thương người khác.

John's sister is a bad person who enjoys hurting others.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "bad person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, miêu tả một người có hành vi xấu, độc ác và gây tổn hại cho người khác hoặc xã hội: - evil person: người ác độc - wicked person: kẻ ác độc, tàn ác - malevolent person: người độc ác, ác ý - corrupt person: người tham nhũng, bất chính - immoral person: người vô đạo đức, không có đạo đức - dishonest person: người không trung thực, bất lương - sinister person: kẻ độc ác, ám muội - malicious person: người có ý đồ xấu, hại đời người