VIETNAMESE
y tế địa phương
ENGLISH
local health
/ˈloʊkəl hɛlθ/
Y tế địa phương là hệ thống chăm sóc sức khỏe của một khu vực địa phương nhất định.
Ví dụ
1.
Sở y tế địa phương giám sát các đợt bùng phát dịch bệnh.
The local health department monitors disease outbreaks.
2.
Bệnh viện hợp tác với trung tâm y tế địa phương để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn.
The hospital partnered with the local health center to provide better care.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến hệ thống y tế: - general hospital (bệnh viện đa khoa) - mental hospital (bệnh viện tâm thần) - field hospital (bệnh viện dã chiến) - doctor (bác sĩ) - nurse (y tá) - patient (bệnh nhân)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết