VIETNAMESE
người đáng ghét
Kẻ đáng thù
ENGLISH
detestable person
/dɪˈtɛstəbᵊl ˈpɜrsən/
contemptible person
Người đáng ghét là người làm người khác thấy dễ ghét, không gây được cảm tình.
Ví dụ
1.
Người đáng ghét đó đã từng gây rắc rối và gây thù chuốc oán.
The detestable person had a history of causing trouble and making enemies.
2.
Hành vi của người đáng ghét bắt nguồn từ sự bất an và sợ hãi sâu xa.
The detestable person's behavior was rooted in deep-seated insecurities and fears.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "detestable person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - despicable person: người đáng khinh - repugnant person: người gớm ghiếc - abominable person: người đáng ghét - hateful person: người đáng thù - loathsome person: người đáng ghê tởm - odious person: người đáng ghét - contemptible person: người khinh thường, đáng khinh miệt.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết