VIETNAMESE

người hay giễu cợt

ENGLISH

mocker

  
NOUN

/ˈmɑkər/

Người hay giễu cợt là người có xu hướng sử dụng những lời nói hay hành động mỉa mai, châm chọc hoặc làm nhục người khác với mục đích giải trí hoặc trấn an bản thân.

Ví dụ

1.

Kẻ bắt nạt ở trường là người hay giễu cợt và chế giễu những đứa trẻ khác.

The school bully is a mocker and makes fun of other kids.

2.

Người vẽ tranh biếm họa chính trị được biết đến là người hay giễu cợt các nhân vật của công chúng.

The political cartoonist is known for being a mocker of public figures.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "mocker" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - ridiculer: người chế nhạo - scoffer: người chê bai, châm chọc - taunter: người chọc ghẹo - derider: người chế nhạo, mỉa mai - satirist: nhà châm biếm - cynic: người hoài nghi, không tin vào giá trị của điều gì - maligner: người phỉ báng, nói xấu ai đó