VIETNAMESE

cố lên tôi ơi

tiếp tục cố gắng

ENGLISH

keep trying

  
VERB

/kip ˈtraɪɪŋ/

keep going

Cố lên tôi ơi là lời khuyên, động viên để bản thân không bỏ cuộc và tiếp tục nỗ lực.

Ví dụ

1.

"Tôi biết điều đó thật khó khăn, nhưng cố lên tôi ơi."

"I know it's difficult, but you have to keep trying."

2.

Cố lên tôi ơi, sắp tới nơi rồi.

Keep trying, and you'll eventually get the hang of it.

Ghi chú

Một số cách để động viên ai đó cố gắng bằng tiếng Anh: - Keep up the good work! (Tiếp tục làm tốt như vậy!) - Don't give up, you've got this! (Đừng bỏ cuộc, bạn làm được điều đó!) - Stay strong and keep pushing! (Hãy kiên cường và tiếp tục đẩy mạnh!) - Believe in yourself, you can do it! (Hãy tin vào bản thân, bạn có thể làm được!) - Keep going, you're doing great! (Tiếp tục đi, bạn đang làm rất tốt!) - Don't be discouraged, just keep trying! (Đừng nản lòng, chỉ cần tiếp tục cố gắng!) - You're on the right track, keep it up! (Bạn đang đi đúng hướng, hãy tiếp tục!) - One step at a time, you can do it! (Một bước một bước, bạn có thể làm được!) - Never give up on your dreams! (Đừng bỏ cuộc với giấc mơ của bạn!) - Keep fighting, you're stronger than you know! (Tiếp tục chiến đấu, bạn mạnh mẽ hơn bạn nghĩ!)